Characters remaining: 500/500
Translation

bất ngờ

Academic
Friendly

Từ "bất ngờ" trong tiếng Việt có nghĩakhông ngờ tới, không dự tính trước, tức là khi một sự việc xảy ra chúng ta không thể đoán trước được. thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống con người không lường trước được.

dụ sử dụng từ "bất ngờ":
  1. Cuộc gặp gỡ bất ngờ: Tôi đã gặp lại người bạn một cách bất ngờquán cà phê. (Tình huống gặp lại bạn không dự tính trước.)
  2. Tin vui bất ngờ: Tôi nhận được một tin vui bất ngờ tôi đã trúng tuyển vào trường đại học tôi yêu thích. (Tin tức tốt lành không ai nghĩ tới.)
  3. Bất ngờ nổ súng: Trong một trận đấu, bất ngờ nổ súng từ phía khán giả, khiến mọi người hoảng sợ. (Sự việc xảy ra đột ngột không ai chuẩn bị tinh thần cho điều đó.)
  4. Bất ngờ như bóng đá: Trận bóng đá hôm qua thật bất ngờ khi đội dưới bảng xếp hạng lại thắng đội dẫn đầu. (Kết quả không ai dự đoán trước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bất ngờ" có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành cụm từ diễn tả tình huống cụ thể. dụ: "bất ngờ trong công việc," "bất ngờ trong tình yêu," hay "bất ngờ trong cuộc sống" đều mang ý nghĩa là sự không lường trước được trong các lĩnh vực đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bất ngờ (tính từ): Diễn tả tính chất không ngờ tới.
  • Bất ngờ (trạng từ): Có thể dùng để chỉ cách thức xảy ra một sự việc. dụ: "Họ bất ngờ xuất hiện."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Không ngờ: Tương tự như "bất ngờ," thể hiện sự không lường trước.
  • Đột ngột: Có thể dùng để chỉ sự thay đổi hoặc sự việc xảy ra nhanh chóng không báo trước.
  • Ngạc nhiên: Cảm giác khi gặp một điều đó không như mong đợi.
Từ gần giống:
  • Bất thình lình: Cũng chỉ sự xuất hiện đột ngột, không báo trước, nhưng thường mang cảm giác mạnh mẽ hơn.
  1. tt. Không ngờ tới, không dự tính trước: cuộc gặp gỡ bất ngờ tin vui bất ngờ bất ngờ nổ súng bất ngờ như bóng đá.

Comments and discussion on the word "bất ngờ"