Từ "bất ngờ" trong tiếng Việt có nghĩa là không ngờ tới, không dự tính trước, tức là khi một sự việc xảy ra mà chúng ta không thể đoán trước được. Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống mà con người không lường trước được.
Ví dụ sử dụng từ "bất ngờ":
Cuộc gặp gỡ bất ngờ: Tôi đã gặp lại người bạn cũ một cách bất ngờ ở quán cà phê. (Tình huống gặp lại bạn mà không dự tính trước.)
Tin vui bất ngờ: Tôi nhận được một tin vui bất ngờ là tôi đã trúng tuyển vào trường đại học mà tôi yêu thích. (Tin tức tốt lành mà không ai nghĩ tới.)
Bất ngờ nổ súng: Trong một trận đấu, có bất ngờ nổ súng từ phía khán giả, khiến mọi người hoảng sợ. (Sự việc xảy ra đột ngột và không ai chuẩn bị tinh thần cho điều đó.)
Bất ngờ như bóng đá: Trận bóng đá hôm qua thật bất ngờ khi đội dưới bảng xếp hạng lại thắng đội dẫn đầu. (Kết quả không ai dự đoán trước.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Bất ngờ" có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành cụm từ diễn tả tình huống cụ thể. Ví dụ: "bất ngờ trong công việc," "bất ngờ trong tình yêu," hay "bất ngờ trong cuộc sống" đều mang ý nghĩa là sự không lường trước được trong các lĩnh vực đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Không ngờ: Tương tự như "bất ngờ," thể hiện sự không lường trước.
Đột ngột: Có thể dùng để chỉ sự thay đổi hoặc sự việc xảy ra nhanh chóng và không báo trước.
Ngạc nhiên: Cảm giác khi gặp một điều gì đó không như mong đợi.
Từ gần giống: